Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɛ.vəs/

Danh từ sửa

crevice /ˈkrɛ.vəs/

  1. Đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá).

Tham khảo sửa