Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coupure
/ku.pyʁ/
coupures
/ku.pyʁ/

coupure gc /ku.pyʁ/

  1. Vết đứt.
    Se faire une coupure à la main — bị đứt tay
  2. Hố; chỗ đứt.
  3. (Nghĩa bóng) Sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn... ).
  4. (Nghĩa bóng) Sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách.
  5. Sự cắt (điện, nước).
  6. Giấy bạc lẻ.
  7. (Coupures des journaux) Bài cắt (ở báo ra).
  8. (Số nhiều) Thuốc lá vụn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa