corresponding
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ/
Hoa Kỳ | [ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ] |
Động từ sửa
corresponding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "correspond" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
correspond
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
corresponding /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.diɳ/
- Tương ứng; đúng với.
- corresponding to the original — đúng với nguyên bản
- Trao đổi thư từ, thông tin.
- corresponding member of a society — hội viên thông tin của một hội
- corresponding member of an academy — viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "corresponding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)