Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈrɛk.tɜː/

Danh từ sửa

corrector /kə.ˈrɛk.tɜː/

  1. Người sửa, người hiệu chỉnh.
    corrector of the press — người sửa bản in
  2. Người phê bình, người kiểm duyệt.
  3. (Điện học) Cái hiệu chỉnh.
    phase corrector — cái hiệu chỉnh pha
  4. Người trừng phạt, người trừng trị.

Tham khảo sửa