Tiếng Pháp sửa

Nội động từ sửa

coqueter nội động từ

  1. Làm duyên, làm dáng.
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Ve vãn.
    Ils allèrent jusqu'à coqueter avec l’anarchie — họ đến mức là ve vãn cả chủ nghĩa vô chính phủ

Tham khảo sửa