Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.trə/

Giới từ sửa

contra /ˈkɑːn.trə/

  1. Đối với, chống với, ngược lại, trái lại.
    per contra — trái lại

Tham khảo sửa