Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːŋ.kə/

Danh từ sửa

concha (số nhiều conchae hoặc conchæ)

  1. (Giải phẫu) Loa tai.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Danh từ sửa

concha

  1. Vỏ ốc xà cừ.
  2. Loa tai.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

concha gc (số nhiều conchas)

  1. Vỏ ốc xà cừ.
  2. Chất cứng rất quý giá lấy từ mai rùa lớn.
  3. Cấu trúchình dạng giống mảnh vỏ động vật thân mềm, chiếu ra theo đường quay, được sử dụng trong huy hiệukiến trúc.
  4. Miếng che máy quay phim khỏi khán giả trong nhà hát.
  5. (Sông Plata, Argentina; Chile; sỉ nhục) Dương vật.
  6. (Colombia; Venezuela) Vật che (trái cây, cây...).

Đồng nghĩa sửa

cấu trúc
dương vật