Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ŋɨə̤j˨˩kɔŋ˧˥ ŋɨəj˧˧kɔŋ˧˧ ŋɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ŋɨəj˧˧kɔn˧˥˧ ŋɨəj˧˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

con người

  1. Người, về mặt những đặc trưng bản chất nào đó.
    Cuộc sống của con người.
    Xây dựng con người mới.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Con người, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam