Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːm.plə.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

compliment /ˈkɑːm.plə.mənt/

  1. Lời khen, lời ca tụng.
    to pay (make) a compliment to somebody — khen ngợi ai; ca tụng ai
  2. (Số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng.
    give him my compliments — xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
    with Mr. X's compliments — với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Quà tặng, quà biếu, tiền thưởng.

Thành ngữ sửa

  • to angle (fish) for compliments: Câu lời khen.
  • compliments of the season: Lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
  • to return the compliments:
    1. đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng.
    2. Tặng quà lại.

Ngoại động từ sửa

compliment ngoại động từ /ˈkɑːm.plə.mənt/

  1. Khen ngợi, ca ngợi, ca tụng.
    to compliment somebody on something — khen ngợi ai về cái gì
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tặng biếu.
    to compliment somebody with something — biếu ai cái gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.pli.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
compliment
/kɔ̃.pli.mɑ̃/
compliments
/kɔ̃.pli.mɑ̃/

compliment /kɔ̃.pli.mɑ̃/

  1. Lời khen, lời khen ngợi
  2. Bài chúc mừng, chúc từ
  3. (số nhiều) Lời thăm hỏi
    Je vous charge de mes compliments pour Monsieur X — anh chuyển giúp lời thăm hỏi của tôi tới ông X

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa