Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpɛ.tə.tɪv/

Tính từ sửa

competitive /kəm.ˈpɛ.tə.tɪv/

  1. Cạnh tranh, đua tranh.
    competitive price — giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa