Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.mɜː/

Danh từ sửa

comer /ˈkə.mɜː/

  1. Người đến.
    the first comer — người đến đầu tiên
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ngườitriển vọng, vậttriển vọng.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)