comer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkə.mɜː/
Danh từ sửa
comer /ˈkə.mɜː/
- Người đến.
- the first comer — người đến đầu tiên
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng.
Thành ngữ sửa
- all comers: Bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
Tham khảo sửa
- "comer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)