Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈbɑɪn/

Danh từ sửa

combine /kəm.ˈbɑɪn/

  1. (Thương nghiệp) Côngbin, xanhđica.
    a wheat combine — côngbin lúa mì
  2. Máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester).

Động từ sửa

combine /kəm.ˈbɑɪn/

  1. Kết hợp, phối hợp.
    to combine forces — phối hợp các lực lượng
    combined operation — (quân sự) cuộc hành quân phối hợp
  2. (Hoá học) Hoá hợp.
  3. (Toán học) Tổ hợp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.bin/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
combine
/kɔ̃.bin/
combines
/kɔ̃.bin/

combine gc /kɔ̃.bin/

  1. Mưu mô, thủ đoạn.

Tham khảo sửa