Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

combe /ˈkuːm/

  1. Thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
combe
/kɔ̃b/
combes
/kɔ̃b/

combe gc /kɔ̃b/

  1. (Tiếng địa phương) Thung lũng.

Tham khảo sửa