combe
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkuːm/
Danh từ sửa
combe /ˈkuːm/
- Thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp.
Tham khảo sửa
- "combe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃b/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
combe /kɔ̃b/ |
combes /kɔ̃b/ |
combe gc /kɔ̃b/
- (Tiếng địa phương) Thung lũng.
Tham khảo sửa
- "combe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)