Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.mə/

Danh từ sửa

coma /ˈkoʊ.mə/

  1. (Y học) Sự hôn mê.

Danh từ sửa

coma số nhiều comae /ˈkoʊ.mə/

  1. (Thực vật học) Mào lông (ở đầu hạt một số cây).
  2. (Thiên văn học) Đầu sao chổi.
  3. (Vật lý) Côma.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coma
/kɔ.ma/
comas
/kɔ.ma/

coma /kɔ.ma/

  1. (Y học) Sự hôn mê.
  2. (Vật lý học) Coma.

Tham khảo sửa