codification
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
codification
Tham khảo sửa
- "codification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.di.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
codification /kɔ.di.fi.ka.sjɔ̃/ |
codification /kɔ.di.fi.ka.sjɔ̃/ |
codification gc /kɔ.di.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "codification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)