Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɪp.piɳ/

Danh từ sửa

clipping /ˈklɪp.piɳ/

  1. Sự cắt, sự xén.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bài báo cắt ra.
  3. Mẩu cắt ra.

Động từ sửa

clipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "clip" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

clipping /ˈklɪp.piɳ/

  1. Sắc.
  2. Nhanh.
  3. (Từ lóng) Cừ, tuyệt, chiến.

Thành ngữ sửa

  • to come in clipping time: Đến rất đúng giờ.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)