Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkli.nɜː/

Danh từ sửa

cleaner /ˈkli.nɜː/

  1. Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng... ).
  2. Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)