cit
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
cit
- Người dân thành thị.
- (Từ lóng) Thường dân, người thường (trái với quân đội).
Thành ngữ sửa
- officers in cits: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sĩ quan mặc thường phục.
Tham khảo sửa
- "cit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)