Tiếng Anh sửa

 
chick

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chick /ˈtʃɪk/

  1. Gà con; chim con.
  2. Trẻ nhỏ.
    the chicks — con cái trong nhà
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người đàn bà trẻ
  4. cô gái.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)