Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ foj˧˥ʨi˧˥ fo̰j˩˧ʨi˧˧ foj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˧˥ foj˩˩ʨi˧˥˧ fo̰j˩˧

Động từ sửa

chi phối

  1. tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì.
    Tư tưởng chi phối hành động.
    Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.

Tham khảo sửa