Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̤ŋ˨˩ʨiəŋ˧˧ʨiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəŋ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Cách phát âm sửa

Bản mẫu:thai-pron : chiang

Danh từ sửa

chiềng

  1. Trình, tiếng cổ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

chiềng

  1. thưa.
    chiềng pi̱ noọng
    thưa bà con.
  2. trình bày.
    Bài lượn nẩy noọng slao chiềng
    bài lượn này cô gái trình bày.
  3. khoe.
    chiềng rườn mấư
    khoe nhà mới.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên