Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chess
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɛs/
Danh từ
sửa
chess
(
thường
không đếm được
,
số nhiều
chesses
)
Cờ
.
to play [at]
chess
— đánh cờ
Cờ vua
.
Từ dẫn xuất
sửa
chess clock
,
chess timer
fairy chess
Tham khảo
sửa
"
chess
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)