che giấu
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛ˧˧ zəw˧˥ | ʨɛ˧˥ jə̰w˩˧ | ʨɛ˧˧ jəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɛ˧˥ ɟəw˩˩ | ʨɛ˧˥˧ ɟə̰w˩˧ |
Động từ sửa
che giấu
- Hành động không cho ai biết một cái gì đó.
- Giấu đi, không để lộ ra cho người khác biết.
- không nên che giấu khuyết điểm
- che giấu mọi tội lỗi
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
- tiếng Anh: hide
Tham khảo sửa
- Che giấu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam