Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ˧˧ zəw˧˥ʨɛ˧˥ jə̰w˩˧ʨɛ˧˧ jəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛ˧˥ ɟəw˩˩ʨɛ˧˥˧ ɟə̰w˩˧

Động từ sửa

che giấu

  1. Hành động không cho ai biết một cái gì đó.
  2. Giấu đi, không để lộ ra cho người khác biết.
    không nên che giấu khuyết điểm
    che giấu mọi tội lỗi

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Che giấu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam