Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔp˨˩ʨa̰p˨˨ʨap˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨap˨˨ʨa̰p˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

chặp

  1. Nối liền hai thứ gì lại với nhau.
    Chặp hai sợi dây buộc cho chắc.
  2. Một hồi, một lúc.
    Chờ một chặp.

Dịch sửa

  • tiếng Anh:
  1. joint
  2. moment, spell, while, short period.

Tham khảo sửa