Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïʔïŋ˧˥ʨïn˧˩˨ʨɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨḭ̈ŋ˩˧ʨïŋ˧˩ʨḭ̈ŋ˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

chĩnh

  1. Đồ đựng bằng sành, miệng nhỏ, đáy thon lại, nhỏ hơn chum.
    Đựng mắm trong chĩnh.

Tham khảo sửa