ché
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “che”
Tiếng Việt sửa
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛ˧˥ | ʨɛ̰˩˧ | ʨɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɛ˩˩ | ʨɛ̰˩˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
(loại từ cái) ché
Từ đảo chữ sửa
Tham khảo sửa
- "ché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Dakota sửa
Danh từ sửa
ché
Tiếng Mường sửa
Từ tương tự sửa
Động từ sửa
ché
- (Mường Bi) Chẻ.
Tham khảo sửa
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội, tr. 74
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
Từ rút gọn sửa
ché
- Dạng thay thế của chais