Tiếng Việt sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ˧˥ʨɛ̰˩˧ʨɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛ˩˩ʨɛ̰˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

(loại từ cái) ché

  1. Đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn, phình to ở giữa, miệng loe, thường dùng đựng rượu.
    Ché rượu.

Từ đảo chữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Dakota sửa

Danh từ sửa

ché

  1. Dương vật.

Tiếng Mường sửa

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

ché

  1. (Mường Bi) Chẻ.

Tham khảo sửa

  • Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội, tr. 74

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Từ rút gọn sửa

ché

  1. Dạng thay thế của chais