Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤j˨˩ʨaj˧˧ʨaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaj˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

chày

  1. Dụng cụ dùng để giã, thường làm bằng một đoạn gỗ hoặc một thỏi chất rắnnặng.
    Chày giã gạo.
    Chày tán thuốc.
    Vắt cổ chày ra nước.hà tiện
  2. (It dùng) Dùi để đánh chuông.

Dịch sửa

dụng cụ để giã

Tham khảo sửa