Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cession
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.ʃən/
Danh từ
sửa
cession
/ˈsɛ.ʃən/
Sự
nhượng
lại
,
sự
để
lại
(đất đai, quyền hạn... ).
Vật
nhượng
lại
,
vật
để
lại
.
Tham khảo
sửa
"
cession
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)