cessation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛ.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ sửa
cessation /sɛ.ˈseɪ.ʃən/
Tham khảo sửa
- "cessation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛ.sa.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cessation /sɛ.sa.sjɔ̃/ |
cessations /sɛ.sa.sjɔ̃/ |
cessation gc /sɛ.sa.sjɔ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "cessation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)