Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.vɛʁ.nø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực caverneux
/ka.vɛʁ.nø/
caverneux
/ka.vɛʁ.nø/
Giống cái caverneuse
/ka.vɛʁ.nøz/
caverneuses
/ka.vɛʁ.nøz/

caverneux /ka.vɛʁ.nø/

  1. Đầy hang.
    Montagne caverneuse — núi đầy hang
  2. Như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng).
  3. Xem caverne I
    Corps caverneux — (giải phẫu) thể hang
    Respiration caverneuse — (y học) tiếng thở hang

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa