Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.zɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
causette
/kɔ.zɛt/
causettes
/kɔ.zɛt/

causette gc /kɔ.zɛt/

  • (thân mật) cuộc nói chuyện phiếm, cuộc nói chuyện chơi

    Tham khảo sửa