Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈka.sos/

Danh từ sửa

casos số nhiều

  1. Xem caso

Đồng nghĩa sửa

vụ

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casus.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cas cass

casos số nhiều

  1. Xem caso

Xem thêm sửa