Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃tʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cantre
/kɑ̃tʁ/
cantre
/kɑ̃tʁ/

cantre gc /kɑ̃tʁ/

  1. (Ngành dệt) Giá lờ.

Tham khảo sửa