Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

cang

  1. Gông.

Tham khảo sửa

Tiếng Tay Dọ sửa

Danh từ sửa

cang

  1. bẫy gai (loại bẫy làm bằng các nhánh gai của cây mây, một phía buộc chụm vào và có đính con mồi, khi dùng ngâm dưới nước để bẫy cá quả).

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An