Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kal.miʁ/

Nội động từ sửa

calmir nội động từ /kal.miʁ/

  1. (Hàng hải) Đã yên, đã lặng.
    La mer calmit — biển đã lặng

Tham khảo sửa