Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cai trị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːj
˧˧
ʨḭʔ
˨˩
kaːj
˧˥
tʂḭ
˨˨
kaːj
˧˧
tʂi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˥
tʂi
˨˨
kaːj
˧˥
tʂḭ
˨˨
kaːj
˧˥˧
tʂḭ
˨˨
Động từ
sửa
cai trị
Sử dụng
,
điều
khiển
bộ máy
hành chính
nhằm
thống trị
,
áp bức
.
Chính sách
cai trị
của thực dân.
Tham khảo
sửa
"
cai trị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)