Tiếng Anh sửa

Từ đồng âm sửa

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

café (số nhiều cafés), cafe

  1. Tiệm cà phê.
  2. Quán ăn.
    cafe chantant — quán ăn có trò giải trí và nhạc
  3. Tiệm rượu.
  4. Hộp đêm.
  5. Cà phê.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
café

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
café
/ka.fe/
cafés
/ka.fe/

café /ka.fe/

  1. Cà phê.
    Balle de café — bì cà phê hạt
    Plantation de café — đồn điền cà phê
    Une tasse de café — một tách cà phê
  2. Tiệm cà phê; quán rượu.
  3. Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê.
    Convive qui n'arrive qu’au café — khách chỉ đến vào lúc uống cà phê
    c’est fort de café — xem fort

Tính từ sửa

café /ka.fe/

  1. () Màu cà phê.
    Robe café — áo màu cà phê

Tham khảo sửa