Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨk
˧˥
kɨ̰k
˩˧
kɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨk
˩˩
kɨ̰k
˩˧
Danh từ
sửa
cức
Xem
cứt
Đồng nghĩa
sửa
phân