Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ʔwŋ˨˩ka̰wŋ˨˨kawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kawŋ˨˨ka̰wŋ˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

cọng

  1. Thân cành của loại cây thân mềm (như rau cỏ, lúa, đậu).
    Cọng rơm.
    Cọng cỏ .
    Hạt gạo cắn đôi, cọng rau bẻ nửa.
  2. Như gọng
    Cọng vó.
    Cọng kính.
  3. Đphg. Như cộng

Dịch sửa

Tham khảo sửa