Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ tʰḛ˧˩˧kəː˧˥ tʰe˧˩˨kəː˧˧ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ tʰe˧˩kəː˧˥˧ tʰḛʔ˧˩

Danh từ sửa

cơ thể

  1. Toàn bộ phần vật chất thực hiện chức năng sống của mọi sinh vật.
    Cây là một cơ thể sống.
    Cơ thể con người.

Dịch sửa