Tiếng Việt sửa

 
côn trùng

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kon˧˧ ʨṳŋ˨˩koŋ˧˥ tʂuŋ˧˧koŋ˧˧ tʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kon˧˥ tʂuŋ˧˧kon˧˥˧ tʂuŋ˧˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 昆蟲.

Danh từ sửa

côn trùng

  1. Động vật không xương sốnglớp Insecta có sáu chân, đến bốn cánhbộ xương ngoài bằng kitin

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa