Tiếng Anh sửa

Tục ngữ sửa

bullseye

  1. Hồng tâm, điểm đen.
    Take aim at the bullseye.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)