Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

bos

  1. (Từ lóng) Phát bắn trượt ((cũng) bos shot).
  2. Lời đoán sai.
  3. Việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét.

Động từ sửa

bos

  1. (Từ lóng) Bắn trượt.
  2. Đoán sai.
  3. làm hỏng bét; làm rối bét.

Tham khảo sửa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Tính từ sửa

bos

  1. xám.