Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔk.tɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
boqueteau
/bɔk.tɔ/
boqueteaux
/bɔk.tɔ/

boqueteau /bɔk.tɔ/

  1. Lùm cây.

Tham khảo sửa