Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔj˧˧ɓɔj˧˥ɓɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔj˧˥ɓɔj˧˥˧

Danh từ sửa

boi

  1. (Từ cổ) Con voi.
    Con boi có bòi (Con voi có vòi).

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

boi

  1. moi.

Tính từ sửa

boi

  1. ướt sũng.
  2. mốc.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên