bløt
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bløt |
gt | bløtt | |
Số nhiều | bløte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bløt
- Ướt.
- å bli bløt på beina
- å legge hodet i bløt — Tập trung tư tưởng, suy nghĩ đăm chiêu.
- Mềm, nhũn.
- bløt som silke
- Yếu đuối, nhu nhược.
- Han er altfor blaut til å protestere.
- å være bløt på pæra — Điên, khùng.
Từ dẫn xuất sửa
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "bløt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)