Tiếng Albani sửa

Danh từ sửa

bir

  1. Con trai.

Tiếng Azerbaijan sửa

Số từ sửa

bir

  1. một.

Tiếng Gagauz sửa

Số từ sửa

bir

  1. một.

Tiếng Malta sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ả Rập.

Danh từ sửa

bir

  1. Giếng (nước, dầu...).

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Số tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (sửa)
10
 ←  0 1 2  →  10  → 
    Số đếm: bir
    Số thứ tự: birinci
    Distributive: birer

Số từ sửa

bir

  1. Một.

Mạo từ sửa

bir

  1. Một; một (như kiểu); một (nào đó).
  2. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...

Tiếng Thụy Điển sửa

Danh từ sửa

bir gch

  1. Rượu bia.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Turkmen sửa

Số từ sửa

bir

  1. một.

Tiếng Uzbek sửa

Số từ sửa

bir

  1. một.

Tiếng Karakalpak sửa

Số từ sửa

bir

  1. một.

Tiếng Ili Turki sửa

Số từ sửa

bir

  1. một.

Tiếng Qashqai sửa

Số từ sửa

bir

  1. một.