Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
binominal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
binominal
& danh từ
(
Toán học
)
Nhị thức
.
binominal
coefficient
— hệ số nhị thức
Tính từ
sửa
binominal
Hai
tên
,
tên
kép
.
binominal
system
— (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)
Tham khảo
sửa
"
binominal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)