Tiếng Hà Lan sửa

Phó từ sửa

binnen

  1. trong nhà, bên trong

Giới từ sửa

binnen

  1. trong
    Je moet binnen de lijntjes kleuren.
    Cậu cần tô màu trong đường nét.
  2. trong khoảng (thời gian)
    We zullen het binnen de week weten.
    Chưa một tuần rồi chúng ta sẽ biết rồi.

Tính từ sửa

binnen (không so sánh được)

  1. đã thành công trong đời