Tiếng Anh sửa

 
bill

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bill /ˈbɪɫ/

  1. Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao).
  2. (Sử học) Cái kích (một thứ vũ khí).

Danh từ sửa

bill /ˈbɪɫ/

  1. Mỏ (chim).
  2. (Hàng hải) Đầu mũi neo.
  3. Mũi biển hẹp.

Nội động từ sửa

bill nội động từ /ˈbɪɫ/

  1. Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu).

Thành ngữ sửa

  • to bill and coo: Xem Coo

Danh từ sửa

bill /ˈbɪɫ/

  1. Tờ quảng cáo; yết thị.
    stick no bills — cấm dán quảng cáo
    a theatre bill — quảng cáo rạp hát
  2. Hoá đơn.
  3. Luật dự thảo, dự luật.
    to pass a bill — thông qua đạo luật dự thảo
    to reject a bill — bác bỏ đạo luật dự thảo
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giấy bạc.
  5. (Thương nghiệp) Hối phiếu ((cũng) bill of exchange).
  6. (Pháp lý) Sự thưa kiện; đơn kiện.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

bill ngoại động từ /ˈbɪɫ/

  1. Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình.
    to be billed to appear — được quảng cáo sẽ ra mắt
  2. Dán quảng cáo, dán yết thị.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm hoá đơn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm danh sách.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bill
/bil/
bills
/bil/

bill /bil/

  1. Dự luật (ở quốc hội Anh).

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa